Lựa chọn trường phù hợp với mức điểm từ 22 đến 27

Posted: Thứ Năm, Ngày 06-07-2017, : 1686.

“Đại học không phải con đường duy nhất để thành công, nhưng nó là con đường ngắn nhất để đi tới vinh quang” câu nói này quả thật không sai. Kỳ thi THPT 2017 đã kết thúc, lúc này các sỹ tử đã bắt đầu biết kết quả của mình được bao nhiêu, rồi lại lo lắng tìm, chọn cho mình một ngôi trường phù hợp với khả năng cũng như hoàn cảnh gia đình.

Với mức điểm thì 22 đến 27 bạn đang phân vân không biết chọn trường nào cho phù hợp, thì có thể tham khảo một số trường dưới đây, để lựa chọn cho mình một con đường đi đúng đắn nhất cho tương lai của mình sau này. 

    Mã Trường

    Tên Trường

    Ngành học

    Khối xét tuyển

    Điểm chuẩn 2015

    Chỉ tiêu 2016

    LPH

    Đại học Luật Hà Nội

    Luật

    A

    23

    1480

    LPH

    Đại học Luật Hà Nội

    Luật Kinh tế

    A00

    25

    300

    GHA

    Đại học Giao thông Vận tải

    Công nghệ thông tin

    A

    22.5

    150

    GHA

    Đại học Giao thông Vận tải

    Kỹ thuật điện điện tử

    A

    22

    94

    GHA

    Đại học Giao thông Vận tải

    Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

    A

    22.25

    90

    GHA

    Đại học Giao thông Vận tải

    Kinh tế xây dựng

    A

    22

    60

    DHA

    Đại học Luật - Đại học Huế

    Luật kinh tế

    A, A1, C00, D01

    22

    350

    DHS

    Đại học Sư phạm - Đại học Huế

    Sư phạm Tin học

    A00, A01

    24

    100

    DHT

    Đại học Khoa học - Đại học Huế

    Công nghệ thông tin

    A00, A01

    26

    250

    DHY

    Đại học Y Dược - Đại học Huế

    Dược học

    A00

    26

    180

    DNV

    Đại học Nội vụ Hà Nội

    Quản trị nhân lực

    D01, C00, A1, A

    22.75

    260

    DNV

    Đại học Nội vụ Hà Nội

    Quản lí nhà nước

    D01, C00, A1, A

    22

    260

    DDL

    Đại học Điện lực

    Hệ thống điện Chất lượng cao

    A, A1, D07

    22

    40

    SPH

    Đại học Sư phạm Hà Nội

    SP Toán học

    A00

    25.75

    140

    SPH

    Đại học Sư phạm Hà Nội

    SP Tin học

    A

    22.75

     

    SPH

    Đại học Sư phạm Hà Nội

    SP Vật lý

    A00

    25.25

     

    SPH

    Đại học Sư phạm Hà Nội

    SP Hóa học

    A00

    25.25

    90

    SPH

    Đại học Sư phạm Hà Nội

    SP Sinh học

    A00

    24

     

    SPH

    Đại học Sư phạm Hà Nội

    SP Địa lý

    A

    22.25

     

    SPH

    Đại học Sư phạm Hà Nội

    Toán học

    A00

    24.25

     

    YPB

    Đại học Y Dược Hải Phòng

    Dược học

    B00, A00

    25

    100

    SP2

    Đại học Sư phạm Hà Nội 2

    Sư phạm Tin học

    A00, D01

    27

     

    SP2

    Đại học Sư phạm Hà Nội 2

    Công nghệ thông tin

    A00, D01

    27

     

    MBS

    Đại học mở TP HCM

    Khoa học máy tính

    A00, A01, D01

    26.5

    150

    SPS

    Đại học Sư phạm TP HCM

    Giáo dục Tiểu học

    A00, A01, D01

    23.25

    200

    HQT

    Học viện Ngoại giao Việt Nam

    Quan hệ quốc tế

    D1, A1

    24

    90

    HQT

    Học viện Ngoại giao Việt Nam

    Kinh tế quốc tế

    A1, D1

    24

    90

    HQT

    Học viện Ngoại giao Việt Nam

    Kinh tế quốc tế

    A

    24.5

    90

    HQT

    Học viện Ngoại giao Việt Nam

    Luật quốc tế

    D1, A1

    23.25

    90

    HQT

    Học viện Ngoại giao Việt Nam

    Truyền thông quốc tế

    D1, A1

    24.25

    90

    QSQ

    Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM

    Kỹ thuật Y sinh

    A, A1, B00

    22.5

    75

    QSQ

    Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM

    Logistics & Quản lý chuổi cung ứng

    A, A1, D01

    22.5

    140

    QSQ

    Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM

    Quản trị Kinh doanh

    A, A1, D01

    22.5

    150

    XDA

    Đại học Xậy dựng

    Xây dựng Cảng - Đường thủy

    A00

    26.08

     

    XDA

    Đại học Xậy dựng

    Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện

    A00

    26.33

     

    XDA

    Đại học Xậy dựng

    Kỹ thuật Công trình biển

    A00

    26.83

     

    XDA

    Đại học Xậy dựng

    Cơ giới hóa xây dựng

    A00

    27

     

    XDA

    Đại học Xậy dựng

    Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ

    A00

    26.58

     

    XDA

    Đại học Xậy dựng

    Hệ thống kỹ thuật công trình

    A01

    25.92

     

    XDA

    Đại học Xậy dựng

    Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện

    A1

    22

     

    XDA

    Đại học Xậy dựng

    Tin học Xây dựng

    A01

    25.17

     

    XDA

    Đại học Xậy dựng

    Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông

    A01

    25.33

     

    XDA

    Đại học Xậy dựng

    Cấp thoát nước

    A01

    24.92

     

    XDA

    Đại học Xậy dựng

    Kỹ thuật Công trình biển

    A1

    22.42

     

    XDA

    Đại học Xậy dựng

    Công nghệ thông tin

    A01

    26.42

     

    XDA

    Đại học Xậy dựng

    Máy xây dựng

    A01

    23.17

     

    XDA

    Đại học Xậy dựng

    Cơ giới hóa xây dựng

    A01

    23.92

     

    XDA

    Đại học Xậy dựng

    Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ

    A1

    22.75

     

    XDA

    Đại học Xậy dựng

    Kinh tế và quản lý đô thị

    A01

    26.5

     

    XDA

    Đại học Xậy dựng

    Kinh tế và quản lý bất động sản

    A01

    26.08

     

    HTC

    Học viện Tài chính

    Kế toán

    A00, A01

    23.5

    1300

    HTC

    Học viện Tài chính

    Quản trị kinh doanh

    A, A1, D01

    23

    240

    HTC

    Học viện Tài chính

    Kinh tế

    A, A1, D01

    23

    240

    HTC

    Học viện Tài chính

    Tài chính Ngân hàng

    A, A1, D01

    22.5

    1900

    HTC

    Học viện Tài chính

    Hệ thống thông tin quản lý

    A, A1, D01

    22.25

    120

    KHA

    Đại học Kinh tế quốc dân

    Thống kê kinh tế

    A00, A01, D01, B00

    23.5

    120

    KHA

    Đại học Kinh tế quốc dân

    Toán ứng dụng trong kinh tê

    A00, A01, D01, B00

    23.25

    120

    KHA

    Đại học Kinh tế quốc dân

    Kinh tế tài nguyên

    A00, A01, D01, B00

    23.75

    70

    KHA

    Đại học Kinh tế quốc dân

    Kinh tế

    A00, A01, D01, B00

    24.25

    750

    KHA

    Đại học Kinh tế quốc dân

    Kinh tế quốc tế

    A00, A01, D01, B00

    25.75

    120

    KHA

    Đại học Kinh tế quốc dân

    Quản trị kinh doanh

    A00, A01, D01, B00

    25

    330

    KHA

    Đại học Kinh tế quốc dân

    Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

    A00, A01, D01, B00

    23.75

    120

    KHA

    Đại học Kinh tế quốc dân

    Quản trị khách sạn

    A00, A01, D01, B00

    24

    70

    KHA

    Đại học Kinh tế quốc dân

    Marketing

    A00, A01, D01, B00

    23.75

    200

    KHA

    Đại học Kinh tế quốc dân

    Bất động sản

    A, A1, D01, B00

    23

    130

    KHA

    Đại học Kinh tế quốc dân

    Kinh doanh quốc tế

    A00, A01, D01, B00

    25

    140

    KHA

    Đại học Kinh tế quốc dân

    Kinh doanh thương mại

    A00, A01, D01, B00

    24.25

    170

    KHA

    Đại học Kinh tế quốc dân

    Tài chính - Ngân hàng

    A00, A01, D01, B00

    25.25

    520

    KHA

    Đại học Kinh tế quốc dân

    Bảo hiểm

    A00, A01, D01, B00

    23.25

    140

    KHA

    Đại học Kinh tế quốc dân

    Kế toán

    A00, A01, D01, B00

    26

    400

    KHA

    Đại học Kinh tế quốc dân

    Quản trị nhân lực

    A00, A01, D01, B00

    24.25

    120

    KHA

    Đại học Kinh tế quốc dân

    Hệ thống thông tin quản lý

    A, A1, D01, B00

    22.75

    120

    KHA

    Đại học Kinh tế quốc dân

    Luật

    A00, A01, D01, B00

    24

    120

    KHA

    Đại học Kinh tế quốc dân

    Khoa học máy tính

    A00, A01, D01, B00

    23.25

    100

    KHA

    Đại học Kinh tế quốc dân

    Kinh tế nông nghiệp

    A, A1, D01, B00

    23

    90

    YPB

    Đại học Y Dược Hải Phòng

    Dược học

    A00, B00

    25

    100

    DCN

    Đại học Công nghiệp Hà Nội

    Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

    A, A1

    23

    210

    DCN

    Đại học Công nghiệp Hà Nội

    Công nghệ điều khiển và tự động hóa

    A, A1

    22.5

    210

    NTH

    Đại học Ngoại thương

    Kinh tế quốc tế

    A00

    26.5

    340

    NTH

    Đại học Ngoại thương

    Kinh tế quốc tế

    A01, D01, D03

    25

    340

    NTH

    Đại học Ngoại thương

    Quản trị kinh doanh

    A00

    26.5

    390

    NTH

    Đại học Ngoại thương

    Quản trị kinh doanh

    A01, D01

    25

    390

    NTH

    Đại học Ngoại thương

    Kinh doanh quốc tế

    A00

    27

    140

    NTH

    Đại học Ngoại thương

    Kinh doanh quốc tế

    A01, D01

    25.5

    140

    NTH

    Đại học Ngoại thương

    Tài chính - Ngân hàng

    A00

    26.25

    340

    NTH

    Đại học Ngoại thương

    Tài chính - Ngân hàng

    A01, D01

    24.75

    340

    NTH

    Đại học Ngoại thương

    Luật

    A00

    26

    120

    NTH

    Đại học Ngoại thương

    Luật

    A01, D01

    24.5

    120

    NTS

    Đại học Ngoại thương

    Kinh tế

    A00

    27

    500

    NTS

    Đại học Ngoại thương

    Kinh tế

    A01, D01, D06

    25.5

    500

    NTS

    Đại học Ngoại thương

    Quản trị kinh doanh

    A00

    26.75

    250

    NTS

    Đại học Ngoại thương

    Quản trị kinh doanh

    A01, D01

    25.25

    250

    NTS

    Đại học Ngoại thương

    Tài chính -Ngân hàng

    A00

    26.5

    150

    NTS

    Đại học Ngoại thương

    Tài chính -Ngân hàng

    A01, D01

    25

    150

    TMA

    Đại học Thương mại

    Kinh tế

    A

    22.25

    300

    TMA

    Đại học Thương mại

    QTKD Tổng hợp

    A

    22

    250

    TMA

    Đại học Thương mại

    Marketing thương mại

    A, D01

    22

    450

    LPS

    Đại học Luật Tp. HCM

    Quản trị - Luật

    A00

    23.7

    100

    LPS

    Đại học Luật Tp. HCM

    Quản trị - Luật

    A1

    22.5

    100

    LPS

    Đại học Luật Tp. HCM

    Luật

    A00

    23.6

    1250

    LPS

    Đại học Luật Tp. HCM

    Luật

    A1

    22

    1250

    LPS

    Đại học Luật Tp. HCM

    Quản trị kinh doanh

    A

    22.5

    100

    QSX

    Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

    Tâm lý học

    A, D01

    23

    100

    QSX

    Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

    Tâm lý học

    A01

    24.5

    100

    DDK

    Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

    Công nghệ thông tin

    A00, A01

    24

    170

    DDK

    Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

    Công nghệ chế tạo máy

    A, A1

    22.5

    120

    DDK

    Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

    Kỹ thuật cơ khí

    A, A1

    22.75

    120

    DDK

    Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

    Kỹ thuật cơ điện tử

    A00, A01

    24

    120

    DDK

    Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

    Kỹ thuật điện, điện tử

    A00, A01

    23.5

    125

    DDK

    Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

    Kỹ thuật điện tử và viễn thông

    A, A1

    22.25

    95

    DDK

    Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

    Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

    A00, A01

    23.75

    95

    DDK

    Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

    Kỹ thuật dầu khí

    A, D07

    23

    80

    DDK

    Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

    Công nghệ thực phẩm

    A, D07

    22.5

    80

    DDK

    Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

    Kỹ thuật xây dựng công trình

    A, A1

    22

    200

    DDQ

    Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

    Quản trị kinh doanh

    A, A1, D01

    22.25

    440

    DDQ

    Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

    Kinh doanh quốc tế

    A00, A01, D01

    23.75

    240

    DDQ

    Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

    Kinh doanh thương mại

    A, A1, D01

    22

    150

    DDQ

    Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

    Kế Toán

    A, A1, D01

    22

    320

    DDQ

    Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

    Kiểm toán

    A, A1, D01

    23

    200

    DDQ

    Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

    Luật kinh tế

    A, A1, D01

    22.25

    150

    DDS

    Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

    Sư phạm Toán học

    A00, A01

    24.25

    45

    DDS

    Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

    Sư phạm Vật lý

    A

    23

    45

    DDS

    Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

    Sư phạm Hóa học

    A00

    23.25

    45

    DDF

    Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng

    Ngôn ngữ Nga

    A01

    25.17

    70

    DDF

    Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng

    Quốc tế học

    A01, D01

    25.83

    140

    DDF

    Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng

    Đông phương học

    A01, D01

    25.33

    90

    TDL

    Đại học Đà Lạt

    Sư phạm Toán học

    A00, A01

    23.75

    20

    TDL

    Đại học Đà Lạt

    Sư phạm Vật lý

    A, A1

    22.75

    20

    TDL

    Đại học Đà Lạt

    Kỹ thuật hạt nhân

    A00, A01

    24

    40

    TDL

    Đại học Đà Lạt

    Sư phạm Hóa học

    A

    23

    20

    BKA

    Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính

    Công nghệ chế tạo máy - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Công nghệ kỹ thuật ô tô

    A00, A01

    24

    300

    BKA

    Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính

    Công nghệ Điều khiển và tự động hóa; Công nghệ KT điện tử - truyền thông; Công nghệ thông tin

    A00, A01

    24.75

    400

    BKA

    Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính

    Công nghệ kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm

    A00, B00, D07

    23.49

     

    BKA

    Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính

    Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệp

    A, A1, D01

    22.5

    160

    BKA

    Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính

    Quản trị kinh doanh

    A, A1, D01

    22.98

    80

    BKA

    Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính

    Kế toán; Tài chính - Ngân hàng

    A, A1, D01

    22.74

    80

    BKA

    Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính

    Kỹ thuật cơ điện tử

    A00, A01

    25.23

    200

    BKA

    Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính

    Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật hàng không; Kỹ thuật tàu thủy

    A00, A01

    24.18

    750

    BKA

    Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính

    Kỹ thuật nhiệt

    A00, A01

    23.73

    150

    BKA

    Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính

    Kỹ thuật vật liệu; Kỹ thuật vật liệu kim loại

    A00, A01

    23.37

    180

    BKA

    Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính

    Kỹ thuật điện - điện tử; Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa; Kỹ thuật điện tử - truyền thông; Kỹ thuật y sinh

    A00, A01

    25.5

     

    BKA

    Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính

    Kỹ thuật máy tính; Truyền thông và mạng máy tính; Khoa học máy tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Công nghệ thông tin

    A00, A01

    26.1

    400

    BKA

    Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính

    Toán - Tin

    A00, A01

    24.24

    150

    BKA

    Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính

    Công nghệ sinh học; Kỹ thuật sinh học; Kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm; Kỹ thuật môi trường

    A00, B00, D07

    23.37

    750

    BKA

    Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính

    Hóa học

    A00, B00, D07

    23.73

    50

    BKA

    Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính

    Kỹ thuật in và truyền thông

    A00, B00, D07

    23.1

    50

    BKA

    Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính

    Kỹ thuật dệt; Công nghệ may; Công nghệ da giầy

    A00, A01

    23.25

    170

    BKA

    Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính

    Sư phạm kỹ thuật công nghiệp

    A, A1

    22.5

    50

    BKA

    Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính

    Vật lý kỹ thuật

    A00, A01

    23.25

    120

    BKA

    Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính

    Kỹ thuật hạt nhân

    A00, A01

    23.73

    100

    GHA

    Đại học Giao thông Vận tải

    Công nghệ thông tin

    A

    22.5

     

    GHA

    Đại học Giao thông Vận tải

    Kỹ thuật điện, điện tử

    A

    22

    94

    GHA

    Đại học Giao thông Vận tải

    Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

    A

    22

    90

    GHA

    Đại học Giao thông Vận tải

    Kinh tế xây dựng

    A

    22

    60

    KSA

    Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh

    Kinh tế

    A00, A01, D01

    23.25

    150

    KSA

    Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh

    Quản trị kinh doanh

    A00, A01, D01

    23.25

     

    KSA

    Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh

    Marketing

    A00, A01, D01

    23.25

     

    KSA

    Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh

    Kinh doanh quốc tế

    A00, A01, D01

    23.25

     

    KSA

    Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh

    Tài chính - Ngân hàng

    A00, A01, D01

    23.25

     

    KSA

    Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh

    Kế toán

    A00, A01, D01

    23.25

     

    KSA

    Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh

    Hệ thống thông tin quản lý

    A00, A01, D01

    23.25

    150

    KSA

    Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh

    Luật

    A00, A01, D01

    23.25

     

    TCT

    Đại học Cần Thơ

    Giáo dục Tiểu học

    A, D01

    22

    50

    TCT

    Đại học Cần Thơ

    Sư phạm Toán học

    A00, A01

    23.25

    50

    TCT

    Đại học Cần Thơ

    Sư phạm Hóa học

    A,, B00

    22.75

    50

    TCT

    Đại học Cần Thơ

    Xã hội học

    A1, C00, D01

    22.25

    90

    TCT

    Đại học Cần Thơ

    Kinh doanh quốc tế

    A, A1, D01

    22.25

    120

    TCT

    Đại học Cần Thơ

    Kế toán

    A, A1, D01

    22

    100

    TCT

    Đại học Cần Thơ

    Luật

    A00, C00, D01, D03

    24.25

    260

    TCT

    Đại học Cần Thơ

    Công nghệ sinh hoc

    A, B00

    22.25

    150

    TCT

    Đại học Cần Thơ

    Hóa học

    A00, B00

    23.25

    120

    TCT

    Đại học Cần Thơ

    Luật

    A, C00, D01, D03

    22.75

    70

    DMS

    Đại học tài chính - Marketing

    Quản trị kinh doanh

    A, A1, D01

    22

    400

    DMS

    Đại học tài chính - Marketing

    Marketing

    A, A1, D01

    22.25

    400

    DMS

    Đại học tài chính - Marketing

    Kinh doanh quốc tế

    A, A1, D01

    22.5

    320

    DMS

    Đại học tài chính - Marketing

    Kế toán

    A, A1, D01

    22.25

    200

    SGD

    Đại học Sài Gòn

    Toán ứng dụng

    A01

    25.75

    35

    SPK

    Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

    Kinh tế gia đình

    A00, A01, B00, D07

    26.5

    50

    HYD

    Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam

    Dược học

    A00

    24.75

    150

    TDV

    Đại học Vinh

    Sư phạm toán học

    A, A1, B00

    23

     

    TDV

    Đại học Vinh

    Sư phạm Hóa học

    A, A1, B00

    22.5

     

    TDV

    Đại học Vinh

    Sư phạm Ngữ văn

    C00, D01, A

    22.5

     

    TDV

    Đại học Vinh

    Giáo dục Tiểu học

    C00, D01, A

    23

     

    QST

    Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCM

    Công nghệ kỹ thuật môi trường

    A, B00

    22

    120

    QST

    Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCM

    Công nghệ sinh học

    A00, B00

    23.75

    200

    QST

    Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCM

    Hóa học

    A00

    23.25

    225

    QST

    Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCM

    Kỹ thuật điện tử, truyền thông

    A, A1

    22.5

    200

    QST

    Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCM

    Kỹ thuật hạt nhân

    A00

    23.75

    50

    QST

    Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCM

    Nhóm ngành công nghệ thông tin

    A00, A01

    23.5

    600

    QSB

    Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM

    Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp

    A, A1

    23

    80

    QSB

    Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM

    Quản lý công nghiệp

    A00, A01, D01, D07

    23.5

    160

    QSB

    Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM

    Nhóm ngành dệt may

    A, A1

    22.5

    70

    QSB

    Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM

    Nhóm ngành cơ khí- cơ điện tử

    A00, A01

    24.5

    500

    QSB

    Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM

    Nhóm ngành kỹ thuật địa chất - dầu khí

    A00, A01

    24.5

    150

    QSB

    Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM

    Nhóm ngành điện, điện tử

    A00, A01

    24.75

    810

    QSB

    Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM

    Nhóm ngành kỹ thuật giao thông

    A00, A01

    24

    180

    QSB

    Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM

    Nhóm ngành hóa - thực phẩm- sinh học

    A00, D07, B00

    25.5

    430

    QSB

    Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM

    Nhóm ngành môi trường

    A, D07, B00

    22.5

    160

    QSB

    Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM

    Nhóm ngành máy tính và công nghệ thông tin

    A00, A01

    25.25

    330

    QSB

    Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM

    Nhóm ngành vật lý kỹ thuật- cơ kỹ thuật

    A, A1

    22.75

    150

    QSB

    Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM

    Nhóm ngành Xây dựng

    A, A1

    23

    530

    QSQ

    Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM

    Kỹ thuật Y sinh

    A, A1, B00

    22.5

    80

    QSQ

    Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM

    Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

    A, A1, D01

    22.5

    140

    QSQ

    Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM

    Quản trị kinh doanh

    A, A1, D01

    22.5

    150

    QSC

    ĐH Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM

    Khoa học Máy tính

    A, A1

    22.75

    130

    QSC

    ĐH Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM

    Truyền thông và Mạng máy tính

    A, A1

    22.5

    120

    QSC

    ĐH Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM

    Kỹ thuật Phần mềm

    A00, A01

    24.25

    100

    QSC

    ĐH Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM

    Hệ thống Thông tin

    A, A1

    22.5

    60

    QSC

    ĐH Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM

    Kỹ thuật Máy tính

    A, A1

    22.75

    80

    QSC

    ĐH Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM

    Công nghệ thông tin

    A, A1

    22.75

    120

    QSC

    ĐH Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM

    An toàn thông tin

    A, A1

    22.75

    100

    QSC

    ĐH Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM

    Thương mại điện tử

    A, A1

    22.25

    60

    QSK

    Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM

    Kinh tế học

    A, A1, D01

    22.25

    140

    QSK

    Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM

    Kinh tế đối ngoại

    A00, A01, D01

    25.5

    120

    QSK

    Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM

    Kinh tế và quản lý công

    A, A1, D01

    22

    140

    QSK

    Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM

    Tài chính - Ngân hàng

    A, A1, D01

    22.75

    150

    QSK

    Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM

    Kế toán

    A00, A01, D01

    23.25

    100

    QSK

    Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM

    Hệ thống Thông tin Quản lý

    A, A1, D01

    22

    90

    QSK

    Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM

    Quản trị kinh doanh

    A00, A01, D01

    23.75

    120

    QSK

    Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM

    Kiểm toán

    A00, A01, D01

    24.25

    100

    QSK

    Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM

    Marketing

    A, A1, D01

    23

    70

    QSK

    Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM

    Thương mại điện tử

    A, A1, D01

    22.25

    60

    QSK

    Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM

    Luật kinh doanh

    A00, A01, D01

    23.75

    200

    QSK

    Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM

    Luật thương mại quốc tế

    A00, A01, D01

    24

    200

    QSK

    Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM

    Luật dân sự

    A, A1, D01

    22.75

    150

    QSK

    Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM

    Luật tài chính - Ngân hàng

    A, A1, D01

    22.25

    150

    DQN

    Đại học Quy Nhơn

    Sư phạm toán học

    A00

    23.75

    65

    DQN

    Đại học Quy Nhơn

    Sư phạm Vật lý

    A, A1

    22.75

    65

    DQN

    Đại học Quy Nhơn

    Sư phạm Hóa học

    A

    23

    65

    DQN

    Đại học Quy Nhơn

    Giáo dục Tiểu học

    A00, C00

    23.25

    80

    DTY

    Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên

    Dược học

    A00

    25

    120

    NHH

    Học viện Ngân hàng

    Tài chính - Ngân hàng

    A, A1

    22.5

    1500

    NHH

    Học viện Ngân hàng

    Kế toán

    A, A1

    22.75

    800

    NHH

    Học viện Ngân hàng

    Kinh doanh quốc tế

    A, A1, D01, D07

    22.25

    300

    NHH

    Học viện Ngân hàng

    Quản trị kinh doanh

    A, A1

    22.25

    450

    NHH

    Học viện Ngân hàng

    Hệ thống thông tin quản lý

    A, A1

    22

    150

    NHH

    Học viện Ngân hàng

    Ngôn ngữ Anh

    D01, A1, D07

    22

    250

    HQT

    Học viện Ngoại giao

    Quan hệ quốc tế

    D01, A01

    24

    90

    HQT

    Học viện Ngoại giao

    Kinh tế Quốc tế

    A01, D01

    24

    90

    HQT

    Học viện Ngoại giao

    Kinh tế Quốc tế

    A00

    24.5

    90

    HQT

    Học viện Ngoại giao

    Luật quốc tế

    D01, A01

    23.25

    90

    HQT

    Học viện Ngoại giao

    Truyền thông quốc tế

    D01, A01

    24.25

    90

    TGA

    Đại học An Giang

    Giáo dục Tiểu học

    A, A1, C00, D00

    22.75

    100

     

    Chúc các em đạt kết quả cao! 

     

     



    NỘI DUNG CÙNG CHUYÊN MỤC: "Kỹ Năng Sống"


    Có Thể Bạn Thích

    Hãy cố gắng khác biệt: 5 cách thể hiện bản thân tốt khi tới phỏng vấn
    Nghĩ Đến Cha Mẹ Tôi Lại Phân Vân Trước Lời Cầu Hôn Của Anh
    Trị Liệu Kí Ức
    Cảm xúc là bản năng, khống chế cảm xúc là bản lĩnh
    Trạng Quỳnh: Bà Chúa Mắc Lỡm
    Cỗ sạch
    Anh Sẽ Trở Về... (Rất hay và cảm động)
    Con Phải Về Nhà Mẹ
    6 Điều Một Người Chồng "soái Ca" Chân Chính Sẽ Không Bao Giờ Làm
    Hãy giữ lấy những ước mơ
    Hãy nắm lấy tay tớ
    Miếng cơm trong lon bia
    Đơn phương - Tình đầu
    Xa vắng những mùa mưa
    Người thông minh hành xử như thế nào?
    Bài Học Cho Tình Bạn
    Khi nào gió ngừng thổi thì quay lại nhé!
    Tổng hợp những hình ảnh chế hài hước và độc đáo nhất về ngày phụ nữ việt nam
    Những câu đố vui hại não có đáp án (Phần 5)
    Đơn giản vì đó là tình yêu

    Trang Mọi Người Quan Tâm